Trong bài viết trước, chúng ta đã điểm qua một số khái niệm cơ bản về tiếng Nhật trong khóa học "Hajime". Bài viết này sẽ tiếp tục cung cấp cho các bạn thêm những kiến thức mới để có thể nắm vững cơ bản của tiếng Nhật.
1. Hơn 100 tên động vật đơn giản
Học một số tên động vật sẽ giúp bạn làm quen với cách định danh trong tiếng Nhật. Để giúp bạn, hãy thử học một số tên động vật đơn giản:
- 犬 (いぬ/inu) - chó
- 猫 (ねこ/neko) - mèo
- 鳥 (とり/tori) - chim
- 魚 (さかな/sakana) - cá
- 熊 (くま/kuma) - gấu
2. Cách sử dụng hiện tại đơn giản
Về chức năng ngữ pháp, hiện tại đơn giản được sử dụng để diễn tả hành động đang được thực hiện trong tương lai, hoặc sự thật chung. Cụ thể, các bước sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Chia động từ thành dạng ます (thể kính ngữ của động từ)
- Thêm います (います/imasu) để diễn tả chủ ngữ nếu chủ ngữ là động từ THỨC (người hoặc động vật, ví dụ: 犬がいます/inu ga imasu - có một con chó)
- Thêm あります (あります/arimasu) để diễn tả chủ ngữ nếu chủ ngữ là của THỂ (vật không có mạch hoặc sự sống, ví dụ: 本があります/hon ga arimasu - có một quyển sách).
3. Học một số từ vựng cơ bản về gia đình
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ vựng để định nghĩa các thành viên trong gia đình. Hãy bắt đầu bằng một số từ cơ bản và học những từ này:
- 父 (ちち/chichi) - Cha
- 母 (はは/haha) - Mẹ
- 兄 (あに/ani) - Anh trai lớn
- 姉 (あね/ane) - Chị gái lớn
- 妹 (いもうと/imouto) - Em gái
Tất cả những kiến thức trên đều là những điểm quan trọng để bạn có thể bắt đầu học tiếng Nhật. Quan trọng hơn cả, bạn cần có tinh thần kiên trì và sự đam mê để học tiếng Nhật. Hãy liên tục luyện tập và trau dồi kiến thức của mình để trở thành một người sử dụng tiếng Nhật thành thạo! Chúc các bạn thành công!
- Mật khẩu giải nén: tailieuhay.download (nếu có)
- Xem thêm các tài liệu về
NGOẠI NGỮ tại ĐÂY
- Xem thêm các tài liệu về
TIẾNG NHẬT tại ĐÂY